Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu óc
[đầu óc]
|
head; mind; spirit
She has no head for business; ; She is not business-minded
To take students abroad in order to broaden their minds
To have an outstanding mind/a dirty mind
Her thoughts were elsewhere; her mind was elsewhere
Today, I'm not in the mood for joking; Today, I'm not in a joking mood
To be commercially minded
Từ điển Việt - Việt
đầu óc
|
danh từ
khả năng nhận thức, suy nghĩ của trí não
đầu óc phán đoán nhanh
tư tưởng, nếp suy nghĩ đã thành thói quen
đầu óc gia trưởng